cà vạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà vạt+ noun
- tie; necktie
- đeo cà vạt
to wear a necktie
- đeo cà vạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà vạt"
Lượt xem: 558
Từ vừa tra